Thuộc tính kiểu(Styles) trong HTML được sử dụng để thêm kiểu cho một phần tử, chẳng hạn như màu sắc, phông chữ, kích thước và hơn thế nữa.
Ví dụ:
<!--
Cafedev.vn - Kênh thông tin IT hàng đầu Việt Nam
@author cafedevn
Contact: cafedevn@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/cafedevn
Group: https://www.facebook.com/groups/cafedev.vn/
Instagram: https://instagram.com/cafedevn
Twitter: https://twitter.com/CafedeVn
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/cafe-dev-407054199/
Pinterest: https://www.pinterest.com/cafedevvn/
YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCE7zpY_SlHGEgo67pHxqIoA/
-->
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>
<p>I am normal</p>
<p style="color:red;">I am red</p>
<p style="color:blue;">I am blue</p>
<p style="font-size:50px;">I am big</p>
</body>
</html>
Nội dung chính
1. Thuộc tính style trong HTML
Đặt kiểu của một phần tử HTML, có thể được thực hiện với thuộc tính style
.
Thuộc tính kiểu HTML có cú pháp sau:
<tagname style="property:value;">
property là một thuộc tính CSS. Giá trị là một giá trị CSS.
Bạn sẽ tìm hiểu thêm về CSS sau trong hướng dẫn này hoặc trong series tự học CSS.
2. Background Color
thuộc tính Background Color của CSS định nghĩa màu nền cho một phần tử của HTML.
Ví dụ: Đặt màu nền cho một trang thành Powderblue:
<body style="background-color:powderblue;">
<h1>This is a heading</h1>
<p>This is a paragraph.</p>
</body>
Ví dụ: Đặt màu nền cho hai phần tử khác nhau:
<!--
Cafedev.vn - Kênh thông tin IT hàng đầu Việt Nam
@author cafedevn
Contact: cafedevn@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/cafedevn
Group: https://www.facebook.com/groups/cafedev.vn/
Instagram: https://instagram.com/cafedevn
Twitter: https://twitter.com/CafedeVn
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/cafe-dev-407054199/
Pinterest: https://www.pinterest.com/cafedevvn/
YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCE7zpY_SlHGEgo67pHxqIoA/
-->
<body>
<h1 style="background-color:powderblue;">This is a heading Cafedev.vn</h1>
<p style="background-color:tomato;">This is a paragraph Cafedev.vn.</p>
</body>
3. Màu chữ
Thuộc tính color
trong CSS định nghĩa màu văn bản cho phần tử HTML:
Ví dụ:
<h1 style="color:blue;">This is a heading</h1>
<p style="color:red;">This is a paragraph.</p>
4. Fonts
Thuộc tínhfont-family
trong CSS đinh nghĩa phông chữ được sử dụng cho phần tử HTML:
Ví dụ:
<!--
Cafedev.vn - Kênh thông tin IT hàng đầu Việt Nam
@author cafedevn
Contact: cafedevn@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/cafedevn
Group: https://www.facebook.com/groups/cafedev.vn/
Instagram: https://instagram.com/cafedevn
Twitter: https://twitter.com/CafedeVn
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/cafe-dev-407054199/
Pinterest: https://www.pinterest.com/cafedevvn/
YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCE7zpY_SlHGEgo67pHxqIoA/
-->
<h1 style="font-family:verdana;">This is a heading</h1>
<p style="font-family:courier;">This is a paragraph.</p>
5. Text Size
Thuộc tính kích thước phông chữ (font-size
) CSS định nghĩa kích thước văn bản cho một phần tử HTML:
Ví dụ:
<h1 style="font-size:300%;">This is a heading</h1>
<p style="font-size:160%;">This is a paragraph.</p>
6. Căn chỉnh văn bản
Thuộc tính căn chỉnh văn bản ( text-align
) CSS định nghĩa căn chỉnh văn bản ngang cho một phần tử HTML:
Ví dụ:
<h1 style="text-align:center;">Centered Heading</h1>
<p style="text-align:center;">Centered paragraph.</p>
Nếu bạn thấy hay và hữu ích, bạn có thể tham gia các kênh sau của cafedev để nhận được nhiều hơn nữa:
Chào thân ái và quyết thắng!