Các hàm fwrite () và fputs () trong PHP được sử dụng để ghi dữ liệu vào file. Để ghi dữ liệu vào file, bạn cần sử dụng chế độ w, r +, w +, x, x +, c hoặc c +.
Nội dung chính
1. PHP Viết file – fwrite()
Hàm fwrite () trong PHP được sử dụng để ghi nội dung của chuỗi vào file.
Cú pháp
int fwrite ( resource $handle , string $string [, int $length ] )
Thí dụ
<?php
$fp = fopen('data.txt', 'w');//opens file in write-only mode
fwrite($fp, 'welcome ');
fwrite($fp, 'to php file write');
fclose($fp);
echo "File written successfully";
?>
Đầu ra: data.txt
welcome to php file write
2. ghi đè file trong PHP
Nếu bạn chạy lại đoạn code trên, nó sẽ xóa dữ liệu trước đó của file và ghi dữ liệu mới. Hãy xem đoạn code chỉ ghi dữ liệu mới vào file data.txt.
<?php
$fp = fopen('data.txt', 'w');//opens file in write-only mode
fwrite($fp, 'hello');
fclose($fp);
echo "File written successfully";
?>
Đầu ra: data.txt
hello
3. Thêm dữ liệu vào file
Nếu bạn sử dụng một chế độ, nó sẽ không xóa dữ liệu của file. Nó sẽ ghi dữ liệu vào cuối file. Truy cập trang tiếp theo để xem ví dụ về việc thêm dữ liệu vào file.
Xem chi tiết ở bài tiếp theo..
Cài ứng dụng cafedev để dễ dàng cập nhật tin và học lập trình mọi lúc mọi nơi tại đây.
Tài liệu từ cafedev:
- Full series tự học PHP từ cơ bản tới nâng cao tại đây nha.
- Ebook về PHP tại đây.
- Các nguồn kiến thức MIỄN PHÍ VÔ GIÁ từ cafedev tại đây
Nếu bạn thấy hay và hữu ích, bạn có thể tham gia các kênh sau của cafedev để nhận được nhiều hơn nữa:
Chào thân ái và quyết thắng!