Chào mừng đến với Cafedev, nơi chúng tôi chia sẻ những kiến thức hữu ích về lập trình! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về “Các kiểu dữ liệu cơ bản trong Kotlin”. Trong hành trình series mới và khám phá ngôn ngữ lập trình này, bạn sẽ khám phá những loại dữ liệu cơ bản như Int, Float, hay String. Điều này không chỉ là quan trọng cho những người mới bắt đầu mà còn là kiến thức cần thiết cho những lập trình viên có kinh nghiệm. Hãy cùng nhau khám phá thế giới đa dạng của Kotlin tại Cafedev!

Mỗi biến và cấu trúc dữ liệu trong Kotlin đều có một loại dữ liệu. Loại dữ liệu quan trọng vì chúng cho biết trình biên dịch bạn được phép thực hiện với biến hoặc cấu trúc dữ liệu đó. Nói cách khác, nó có những hàm và thuộc tính gì.

Trong bài trước, Kotlin có thể nhận biết trong ví dụ trước đó rằng customers có kiểu: Int.
Khả năng suy luận kiểu dữ liệu của Kotlin được gọi là suy luận kiểu. customers được gán giá trị số nguyên
Từ đó, Kotlin suy luận rằng customers có kiểu dữ liệu số: Int. Do đó, trình biên dịch biết rằng bạn có thể thực hiện các phép toán số học với customers:

fun main() {
//sampleStart
var customers = 10

// Some customers leave the queue
customers = 8

customers = customers + 3 // Example of addition: 11
customers += 7 // Example of addition: 18
customers -= 3 // Example of subtraction: 15
customers *= 2 // Example of multiplication: 30
customers /= 3 // Example of division: 10

println(customers) // 10
//sampleEnd
}

+=, -=, *=, /=, và %= là toán tử gán tăng cường. Để biết thêm thông tin, xem bài Phép Gán tăng đân.

Tổng cộng, Kotlin có các loại cơ bản sau:

1.Các kiểu dữ liệu:

Thể loạiCác loại cơ bản
Số nguyênByte, Short, Int, Long
Số nguyên không dấuUByte, UShort, UInt, ULong
Số thựcFloat, Double
BooleanBoolean
Ký tựChar
ChuỗiString

Để biết thêm thông tin về các kiểu cơ bản và thuộc tính của chúng, xem Các kiểu cơ bản tại đây.

Với kiến thức này, bạn có thể khai báo biến và khởi tạo chúng sau. Kotlin có thể quản lý điều này miễn là biến được khởi tạo trước khi đọc lần đầu tiên.

Để khai báo một biến mà không khởi tạo nó, chỉ định kiểu của nó với :.

Ví dụ:

fun main() {
//sampleStart
// Variable declared without initialization
val d: Int
// Variable initialized
d = 3
// Variable explicitly typed and initialized
val e: String = "hello"
// Variables can be read because they have been initialized
println(d) // 3
println(e) // hello
//sampleEnd
}

Bây giờ bạn đã biết cách khai báo các loại cơ bản, đến lúc tìm hiểu về các kiểu bộ sưu tập trong Kotlin.

2.Thực hành

2.1 Bài tập

Khai báo rõ ràng loại đúng cho mỗi biến:

fun main() {
val a = 1000
val b = "log message"
val c = 3.14
val d = 100_000_000_000_000
val e = false
val f = '\n'
}

Giợ ý:

fun main() {
val a: Int = 1000
val b: String = "log message"
val c: Double = 3.14
val d: Long = 100_000_000_000
val e: Boolean = false
val f: Char = '\n'
}

-> Kho tài liệu Free học Kotlin từ A->Z

Cuối cùng,

Cảm ơn bạn đã thăm Cafedev để cùng chia sẻ và học hỏi về lập trình Kotlin! Hy vọng rằng thông tin về “Các loại cơ bản trong Kotlin” đã mang lại cho bạn kiến thức hữu ích và thú vị. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và chia sẻ kiến thức. Hãy tiếp tục theo dõi Cafedev để cập nhật những bài viết mới và nâng cao kỹ năng lập trình của bạn. Cùng nhau, chúng ta sẽ xây dựng cộng đồng Cafedev mạnh mẽ và đầy năng lượng!”

Các nguồn kiến thức MIỄN PHÍ VÔ GIÁ từ cafedev tại đây

Nếu bạn thấy hay và hữu ích, bạn có thể tham gia các kênh sau của Cafedev để nhận được nhiều hơn nữa:

Chào thân ái và quyết thắng!

Đăng ký kênh youtube để ủng hộ Cafedev nha các bạn, Thanks you!