Chào mừng độc giả yêu thích lập trình đến với Cafedev – nơi tinh tế và sôi động về công nghệ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề cơ bản nhưng quan trọng trong lập trình Kotlin – “Hello world”. Trong hành trình này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đơn giản nhất để in ra thông điệp “Hello world!” trong ngôn ngữ lập trình phổ biến này. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình mới và khám phá sức mạnh của Kotlin tại Cafedev!

Dưới đây là một chương trình đơn giản in ra “Hello world!”:

fun main() {
   println("Hello, world!")
   // Hello, world!
}

Trong Kotlin:

  • fun được sử dụng để khai báo một hàm
  • Hàm main() là nơi chương trình của bạn bắt đầu
  • Phần thân của một hàm được viết trong dấu ngoặc nhọn {}
  • println()print() hàm in ra đối số của chúng lên đầu ra tiêu chuẩn(Nơi output thông tin – console hoặc kiểu như terminal)

Hàm sẽ được thảo luận chi tiết trong một số bài tới. Cho đến khi đó, tất cả các ví dụ đều sử dụng hàm main().

1. Biến

Tất cả các chương trình đều cần có khả năng lưu trữ dữ liệu, và biến giúp bạn làm điều đó. Trong Kotlin, bạn có thể khai báo:

  • Biến chỉ đọc dùng cú pháp khai báo: val
  • Biến có thể thay đổi giá trị dùng cú pháp khai báo: var, gán giá trị mới

Để gán một giá trị, sử dụng toán tử gán =.

Ví dụ:

fun main() {
 //sampleStart
 val popcorn = 5 // There are 5 boxes of popcorn
 val hotdog = 7 // There are 7 hotdogs
 var customers = 10 // There are 10 customers in the queue
 // Some customers leave the queue
 customers = 8
 println(customers)
 // 8
 //sampleEnd
}

Biến có thể được khai báo bên ngoài hàm main() ở đầu chương trình của bạn. Biến được khai báo theo cách này được gọi là được khai báo ở mức đỉnh.

customers là một biến có thể thay đổi, giá trị của nó có thể được gán lại sau khi được khai báo.

Chúng tôi khuyến nghị bạn khai báo tất cả các biến là chỉ đọc (val) mặc định. Khai báo biến có thể thay đổi (var) chỉ khi cần thiết.

2. Mẫu chuỗi

Việc in nội dung của biến lên console là điều hữu ích. Bạn có thể làm điều này với mẫu chuỗi.
Bạn có thể sử dụng biểu thức mẫu để truy cập dữ liệu được lưu trữ trong biến và các đối tượng khác, và chuyển đổi chúng thành chuỗi.
Giá trị chuỗi là một chuỗi ký tự nằm trong dấu ngoặc kép ". Biểu thức mẫu luôn bắt đầu bằng dấu đô la $.

Để in một đoạn code trong biểu thức mẫu bằng cách đặt code vào trong dấu ngoặc nhọn {} sau dấu đô la $.

Ví dụ:

fun main() {
 //sampleStart
 val customers = 10
 println("There are $customers customers")
 // There are 10 customers
 println("There are ${customers + 1} customers")
 // There are 11 customers
 //sampleEnd
}

Để biết thêm thông tin, xem Mẫu chuỗi.

Bạn sẽ nhận thấy rằng không có kiểu được khai báo cho các biến. Kotlin đã tự suy kiểu cho chúng dựa vào giá trị của chúng, ở đây là: Int. Phần này, bài tiếp sẽ giải thích về các kiểu dữ liệu cơ bản của Kotlin và cách khai báo chúng

3. Thực hành

3.1 Bài tập

Hoàn thành đoạn mã để chương trình in ra "Mary is 20 years old" trên chỗ output chuẩn hoặc console:

fun main() {
 val name = "Mary"
 val age = 20
 // Write your code here
}

Giợi ý:

fun main() {
 val name = "Mary"
 val age = 20
 println("$name is $age years old")
}

-> Kho tài liệu Free học Kotlin từ A->Z

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng Cafedev trong hành trình khám phá “Hello world for Kotlin”. Chúng ta đã cùng nhau đào sâu vào cú pháp đơn giản nhưng quan trọng của Kotlin, bắt đầu bằng một lời chào thân thiện đến thế giới lập trình. Tại Cafedev, chúng tôi hy vọng rằng bạn đã tìm thấy nguồn động viên và kiến thức hữu ích trong hành trình này. Đừng quên tiếp tục theo dõi để cập nhật những bài viết mới và thú vị khác. Hãy đồng hành cùng chúng tôi tại Cafedev, nơi sự chia sẻ và học hỏi không ngừng!”

Các nguồn kiến thức MIỄN PHÍ VÔ GIÁ từ cafedev tại đây

Nếu bạn thấy hay và hữu ích, bạn có thể tham gia các kênh sau của Cafedev để nhận được nhiều hơn nữa:

Chào thân ái và quyết thắng!

Đăng ký kênh youtube để ủng hộ Cafedev nha các bạn, Thanks you!